prohibited area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prohibited area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibited area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibited area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prohibited area

    * kinh tế

    khu cấm

    khu vực cấm tàu bè qua lại

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vùng cấm (đạo hàng)