taboo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
taboo
/tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/
* danh từ
điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
under [a] taboo: bị cấm kỵ
* tính từ
bị cấm kỵ, bị cấm đoán
unkind gossips ought to be taboo: phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
* ngoại động từ
cấm, cấm đoán, bắt kiêng
there smoking is tabooed: ở đây cấm hút thuốc
tabooed by society: không được xã hội thừa nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taboo
a prejudice (especially in Polynesia and other South Pacific islands) that prohibits the use or mention of something because of its sacred nature
Synonyms: tabu
an inhibition or ban resulting from social custom or emotional aversion
Synonyms: tabu
declare as sacred and forbidden
forbidden to profane use especially in South Pacific islands
Synonyms: tabu
Similar:
forbidden: excluded from use or mention
forbidden fruit
in our house dancing and playing cards were out
a taboo subject
Synonyms: out, prohibited, proscribed, tabu, verboten