impound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impound.
Từ điển Anh Việt
impound
/im'paund/
* ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impound
* kinh tế
bắt giữ
sai áp
tịch thu
* kỹ thuật
hút nước
ngăn lại
cơ khí & công trình:
chặn dòng
đắp (đê đập)
toán & tin:
ngăn dòng
xây dựng:
sung công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impound
take temporary possession of as a security, by legal authority
The FBI seized the drugs
The customs agents impounded the illegal shipment
The police confiscated the stolen artwork
Synonyms: attach, sequester, confiscate, seize
place or shut up in a pound
pound the cows so they don't stray
Synonyms: pound