impounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impounder.

Từ điển Anh Việt

  • impounder

    /im'paundə/

    * danh từ

    người nhốt súc vật vào bãi rào