confiscate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confiscate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confiscate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confiscate.
Từ điển Anh Việt
confiscate
/'kɔnfiskeit/
* ngoại động từ
tịch thu, sung công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confiscate
* kinh tế
sung công
tịch thu
* kỹ thuật
xây dựng:
tịch thu