confiscate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confiscate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confiscate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confiscate.

Từ điển Anh Việt

  • confiscate

    /'kɔnfiskeit/

    * ngoại động từ

    tịch thu, sung công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confiscate

    * kinh tế

    sung công

    tịch thu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tịch thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confiscate

    surrendered as a penalty

    Synonyms: forfeit, forfeited

    Similar:

    impound: take temporary possession of as a security, by legal authority

    The FBI seized the drugs

    The customs agents impounded the illegal shipment

    The police confiscated the stolen artwork

    Synonyms: attach, sequester, seize