confiscate its illegal gains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confiscate its illegal gains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confiscate its illegal gains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confiscate its illegal gains.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confiscate its illegal gains

    * kinh tế

    tịch thu của thu nhập phi pháp