forfeited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forfeited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forfeited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forfeited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forfeited
Similar:
forfeit: lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
you've forfeited your right to name your successor
forfeited property
Synonyms: give up, throw overboard, waive, forgo, forego
Antonyms: claim
confiscate: surrendered as a penalty
Synonyms: forfeit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).