brown bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brown bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown bread.
Từ điển Anh Việt
brown bread
* danh từ
bánh mì đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brown bread
dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water
Synonyms: Boston brown bread
Similar:
dark bread: bread made with whole wheat flour
Synonyms: whole wheat bread, whole meal bread
Từ liên quan
- brown
- browne
- browned
- brownie
- browning
- brownish
- brownout
- brown ash
- brown bat
- brown cup
- brown oak
- brown rat
- brown rot
- brownness
- browntail
- brownware
- brown bear
- brown bent
- brown coal
- brown pine
- brown rice
- brown spot
- brown ware
- brown-gray
- brown-grey
- brown-nose
- brownshirt
- brownstone
- brown algae
- brown bells
- brown betty
- brown bread
- brown hyena
- brown sauce
- brown smoke
- brown snail
- brown study
- brown sugar
- brown swiss
- brown trout
- brown-black
- brown-green
- brown-shirt
- browned off
- browned-off
- brownie mix
- brownsville
- brown butter
- brown shorts
- brown thrush