dark bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark bread.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark bread
bread made with whole wheat flour
Synonyms: whole wheat bread, whole meal bread, brown bread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal