darky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darky.

Từ điển Anh Việt

  • darky

    /'dɑ:ki/ (darky) /'dɑ:ki/

    * danh từ

    (thông tục) người da đen

    (từ lóng) đêm tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darky

    (ethnic slur) offensive term for Black people

    Synonyms: darkie, darkey