darkling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darkling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darkling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darkling.

Từ điển Anh Việt

  • darkling

    /'dɑ:kliɳ/

    * tính từ

    tối mò

    * phó từ

    trong bóng tối

    to sit darkling: ngồi trong bóng tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darkling

    uncannily or threateningly dark or obscure

    a darkling glance

    secret operatives and darkling conspiracies"-Archibald MacLeish

    (poetic) occurring in the dark or night

    a darkling journey