dark horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dark horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark horse.

Từ điển Anh Việt

  • dark horse

    người kín miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dark horse

    a political candidate who is not well known but could win unexpectedly

    a racehorse about which little is known