dark ages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark ages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark ages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark ages.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark ages
Similar:
middle ages: the period of history between classical antiquity and the Italian Renaissance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal