middle ages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middle ages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle ages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle ages.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middle ages

    the period of history between classical antiquity and the Italian Renaissance

    Synonyms: Dark Ages

    Similar:

    middle age: the time of life between youth and old age (e.g., between 40 and 60 years of age)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).