middleware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middleware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middleware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middleware.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middleware

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần sụn