middleweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middleweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middleweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middleweight.

Từ điển Anh Việt

  • middleweight

    * danh từ

    vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middleweight

    an amateur boxer who weighs no more than 165 pounds

    a wrestler who weighs 172-192 pounds

    a professional boxer who weighs between 155 and 160 pounds