middle course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middle course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middle course

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng sông trung gian

    hóa học & vật liệu:

    trung lưu