middle ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middle ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle ear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
middle ear
* kỹ thuật
y học:
tai giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middle ear
the main cavity of the ear; between the eardrum and the inner ear
Synonyms: tympanic cavity, tympanum
Từ liên quan
- middle
- middle c
- middleman
- middlerib
- middleton
- middle age
- middle ear
- middle oil
- middle run
- middle tar
- middle way
- middle web
- middlebrow
- middlemost
- middleware
- middle ages
- middle east
- middle limb
- middle name
- middle post
- middle rail
- middle rate
- middle roll
- middle term
- middle unit
- middle west
- middle-aged
- middle-brow
- middle class
- middle greek
- middle irish
- middle plane
- middle price
- middle scale
- middle speed
- middle third
- middle watch
- middle-class
- middle-level
- middle-sized
- middletonite
- middleweight
- middle -class
- middle buster
- middle course
- middle finger
- middle girder
- middle office
- middle purlin
- middle school