tympanic cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tympanic cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tympanic cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tympanic cavity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tympanic cavity

    Similar:

    middle ear: the main cavity of the ear; between the eardrum and the inner ear

    Synonyms: tympanum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).