tympanic vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tympanic vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tympanic vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tympanic vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tympanic vein

    veins from the tympanic cavity that empty into the retromandibular vein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).