middleton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middleton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middleton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middleton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middleton

    English playwright and pamphleteer (1570-1627)

    Synonyms: Thomas Middleton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).