middle -class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middle -class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle -class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle -class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middle -class

    * kinh tế

    phẩm chất trung bình