middle -class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middle -class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle -class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle -class.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
middle -class
* kinh tế
phẩm chất trung bình
Từ liên quan
- middle
- middle c
- middleman
- middlerib
- middleton
- middle age
- middle ear
- middle oil
- middle run
- middle tar
- middle way
- middle web
- middlebrow
- middlemost
- middleware
- middle ages
- middle east
- middle limb
- middle name
- middle post
- middle rail
- middle rate
- middle roll
- middle term
- middle unit
- middle west
- middle-aged
- middle-brow
- middle class
- middle greek
- middle irish
- middle plane
- middle price
- middle scale
- middle speed
- middle third
- middle watch
- middle-class
- middle-level
- middle-sized
- middletonite
- middleweight
- middle -class
- middle buster
- middle course
- middle finger
- middle girder
- middle office
- middle purlin
- middle school