middle c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middle c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle c.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middle c

    the note designated by the first ledger line below the treble staff; 261.63 hertz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).