middleman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middleman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middleman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middleman.

Từ điển Anh Việt

  • middleman

    /'midlmæn/

    * danh từ

    người môi giới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middleman

    * kinh tế

    người đại lý

    người môi giới

    người trung gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middleman

    Similar:

    jobber: someone who buys large quantities of goods and resells to merchants rather than to the ultimate customers

    Synonyms: wholesaler

    interlocutor: the performer in the middle of a minstrel line who engages the others in talk

    contact: a person who is in a position to give you special assistance

    he used his business contacts to get an introduction to the governor