middle finger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middle finger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle finger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle finger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middle finger
the second finger; between the index finger and the ring finger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- middle
- middle c
- middleman
- middlerib
- middleton
- middle age
- middle ear
- middle oil
- middle run
- middle tar
- middle way
- middle web
- middlebrow
- middlemost
- middleware
- middle ages
- middle east
- middle limb
- middle name
- middle post
- middle rail
- middle rate
- middle roll
- middle term
- middle unit
- middle west
- middle-aged
- middle-brow
- middle class
- middle greek
- middle irish
- middle plane
- middle price
- middle scale
- middle speed
- middle third
- middle watch
- middle-class
- middle-level
- middle-sized
- middletonite
- middleweight
- middle -class
- middle buster
- middle course
- middle finger
- middle girder
- middle office
- middle purlin
- middle school