dark matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark matter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark matter
(cosmology) a hypothetical form of matter that is believed to make up 90 percent of the universe; it is invisible (does not absorb or emit light) and does not collide with atomic particles but exerts gravitational force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal