dark colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark colour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dark colour
* kỹ thuật
xây dựng:
mầu thẫm
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal