brown study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown study.

Từ điển Anh Việt

  • brown study

    /'braun'stʌdi/

    * danh từ

    sự mơ mộng, sự trầm ngâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown study

    a state of deep absorption or thoughtfulness