brown butter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown butter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown butter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown butter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown butter

    clarified butter browned slowly and seasoned with vinegar or lemon juice and capers

    Synonyms: beurre noisette

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).