brown rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brown rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown rot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brown rot
* kỹ thuật
xây dựng:
sự mục nâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brown rot
any of certain fungous diseases of plants characterized by browning and decay of tissues
Từ liên quan
- brown
- browne
- browned
- brownie
- browning
- brownish
- brownout
- brown ash
- brown bat
- brown cup
- brown oak
- brown rat
- brown rot
- brownness
- browntail
- brownware
- brown bear
- brown bent
- brown coal
- brown pine
- brown rice
- brown spot
- brown ware
- brown-gray
- brown-grey
- brown-nose
- brownshirt
- brownstone
- brown algae
- brown bells
- brown betty
- brown bread
- brown hyena
- brown sauce
- brown smoke
- brown snail
- brown study
- brown sugar
- brown swiss
- brown trout
- brown-black
- brown-green
- brown-shirt
- browned off
- browned-off
- brownie mix
- brownsville
- brown butter
- brown shorts
- brown thrush