brown rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown rot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brown rot

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mục nâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown rot

    any of certain fungous diseases of plants characterized by browning and decay of tissues