browned off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browned off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browned off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browned off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • browned off

    Similar:

    exasperated: greatly annoyed; out of patience

    had an exasperated look on his face

    felt exasperated beyond endurance

    Synonyms: cheesed off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).