exasperated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exasperated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exasperated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exasperated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exasperated
greatly annoyed; out of patience
had an exasperated look on his face
felt exasperated beyond endurance
Synonyms: cheesed off, browned off
Similar:
exacerbate: exasperate or irritate
Synonyms: exasperate, aggravate
infuriate: make furious
Synonyms: exasperate, incense
worsen: make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).