worsen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worsen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worsen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worsen.
Từ điển Anh Việt
worsen
/'wə:sn/
* ngoại động từ
làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
(thông tục) thắng
* nội động từ
trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worsen
grow worse
Conditions in the slum worsened
Synonyms: decline
Antonyms: better
make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better