worsened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worsened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worsened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worsened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worsened

    made or become worse; impaired

    troubled by the worsened economic conditions

    the worsened diplomatic relations

    Similar:

    worsen: grow worse

    Conditions in the slum worsened

    Synonyms: decline

    Antonyms: better

    worsen: make worse

    This drug aggravates the pain

    Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate

    Antonyms: better

    worse: changed for the worse in health or fitness

    I feel worse today

    her cold is worse

    Antonyms: better

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).