worsening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worsening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worsening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worsening.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worsening
changing something with the result that it becomes worse
changing for the worse
worried by the worsening storm
Antonyms: bettering
Similar:
deterioration: process of changing to an inferior state
Synonyms: decline in quality, declension
worsen: grow worse
Conditions in the slum worsened
Synonyms: decline
Antonyms: better
worsen: make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).