bettering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bettering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bettering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bettering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bettering
changing for the better
Antonyms: worsening
Similar:
better: surpass in excellence
She bettered her own record
break a record
Synonyms: break
better: to make better
The editor improved the manuscript with his changes
Synonyms: improve, amend, ameliorate, meliorate
Antonyms: worsen
better: get better
The weather improved toward evening
Synonyms: improve, ameliorate, meliorate
Antonyms: worsen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).