meliorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meliorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meliorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meliorate.
Từ điển Anh Việt
meliorate
/'mi:ljəreit/
* ngoại động từ
làm cho tốt hơn, cải thiện
* nội động từ
trở nên tốt hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meliorate
Similar:
better: to make better
The editor improved the manuscript with his changes
Synonyms: improve, amend, ameliorate
Antonyms: worsen
better: get better
The weather improved toward evening
Synonyms: improve, ameliorate
Antonyms: worsen