deterioration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deterioration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterioration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterioration.
Từ điển Anh Việt
deterioration
/di,tiəriə'reiʃn/
* danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deterioration
* kinh tế
hư
hư hại
hư hỏng (của hàng hóa)
sự biến chất
xuống cấp
* kỹ thuật
giảm
giảm giá trị
sự biến chất
sự hư hỏng
sự phong hóa
sự xuống cấp
y học:
sự hư hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deterioration
a symptom of reduced quality or strength
Synonyms: impairment
process of changing to an inferior state
Synonyms: decline in quality, declension, worsening