deterioration of profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deterioration of profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterioration of profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterioration of profit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deterioration of profit

    * kinh tế

    lỗ lãi