browned-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
browned-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browned-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browned-off.
Từ điển Anh Việt
browned-off
* tính từ
chán ngấy
I'm browned-off with it: Tôi chán ngấy cái đó rồi