browned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • browned

    Similar:

    brown: fry in a pan until it changes color

    brown the meat in the pan

    embrown: make brown in color

    the draught browned the leaves on the trees in the yard

    Synonyms: brown

    brown: (of skin) deeply suntanned

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).