embrown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embrown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embrown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embrown.

Từ điển Anh Việt

  • embrown

    /im'braun/

    * ngoại động từ

    làm nâu, nhuộm nâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embrown

    cause to darken

    make brown in color

    the draught browned the leaves on the trees in the yard

    Synonyms: brown