brown coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown coal.

Từ điển Anh Việt

  • brown coal

    /'braun'koul/

    * danh từ

    than bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown coal

    Similar:

    lignite: intermediate between peat and bituminous coal

    Synonyms: wood coal