wood coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood coal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood coal

    Similar:

    lignite: intermediate between peat and bituminous coal

    Synonyms: brown coal

    charcoal: a carbonaceous material obtained by heating wood or other organic matter in the absence of air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).