wood frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood frog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood frog

    Similar:

    wood-frog: wide-ranging light-brown frog of moist North American woodlands especially spruce

    Synonyms: Rana sylvatica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).