wood hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood hen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood hen

    Similar:

    weka: flightless New Zealand rail of thievish disposition having short wings each with a spur used in fighting

    Synonyms: maori hen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).