woodshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodshed.
Từ điển Anh Việt
woodshed
/'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/
house)
/'wudhaus/
* danh từ
lều chứa củi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodshed
a shed for storing firewood or garden tools