woodwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodwork.
Từ điển Anh Việt
woodwork
/'wudwə:k/
* danh từ
nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodwork
work made of wood; especially moldings or stairways or furniture
Similar:
carpentry: the craft of a carpenter: making things out of wood
Synonyms: woodworking