woodworker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodworker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodworker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodworker.

Từ điển Anh Việt

  • woodworker

    /'wud,wə:kə/

    * danh từ

    thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet