wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wood
/wud/
* danh từ
gỗ
soft wood: gỗ mềm
made of wood: làm bằng gỗ
củi
to put wood on the fire: bỏ củi vào bếp
((thường) số nhiều) rừng
a wood of beech: rừng sồi
thùng gỗ (đựng rượu)
(âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
to be unable to see the wood for the trees
thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
he is wood from the neck up
(thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
out of the wood
khỏi nguy hiểm, thoát nạn
to run to wood
phát cáu, nổi giận
to take to the woods
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát
* tính từ
bằng gỗ
wood floor: sàn gỗ
(thuộc) rừng
wood flowers: những bông hoa rừng
* động từ
cung cấp củi; lấy củi
trồng rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood
the hard fibrous lignified substance under the bark of trees
United States film actress (1938-1981)
Synonyms: Natalie Wood
English conductor (1869-1944)
Synonyms: Sir Henry Wood, Sir Henry Joseph Wood
English writer of novels about murders and thefts and forgeries (1814-1887)
Synonyms: Mrs. Henry Wood, Ellen Price Wood
United States painter noted for works based on life in the Midwest (1892-1942)
Synonyms: Grant Wood
a golf club with a long shaft used to hit long shots; originally made with a wooden head
metal woods are now standard
Similar:
forest: the trees and other plants in a large densely wooded area
Synonyms: woods
woodwind: any wind instrument other than the brass instruments
Synonyms: woodwind instrument
- wood
- woods
- woody
- wooded
- wooden
- woodsy
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed
- woodside
- woodsman
- woodward
- woodwind
- woodwork
- woodworm
- wood coal
- wood duck
- wood fern
- wood file
- wood frog
- wood ibis
- wood lily
- wood mint
- wood pulp
- wood rock
- wood sage
- wood shop